1. Acquy
2. Bảng mạch APFB của tủ điều tốc
3. Bảng mạch DPG của tủ điều tốc
4. Bảng mạch MJ-811
5. Bảng mạch TBZA
6. Bánh xe công tác
7. Báo mức dầu ổ hướng trên máy phát ZWX-2
8. Biến dòng điện LZZBJ9-10
9. Biến dòng JDZF14-10
10. Biến dòng JDZF26-10
11. Biến dòng JDZX11-3,6,10
12. Biến dòng JDZX19-10G
13. Biến dòng JDZXF21-10G
14. Biến dòng JSZK-10
15. Biến dòng LCWB6-110
16. Biến dòng LMZ-0.66
17. Biến dòng LZZB13-10
18. Bộ bảo vệ quá dòng và quá áp máy phát PLB-II
19. Bộ bảo vệ vượt tốc JSX
20. Bộ chuyển đổi giám sát điện áp Emerson DFU-3
21. Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất JD194-BS4P
22. Bộ chuyển đổi tín hiệu JD194-BS4Q-Y
23. Bộ chuyển đổi tín hiệu MS2-D
24. Bộ chuyển đổi tín hiệu
25. Bộ điều khiển động cơ bước QU-H302D
26. Bộ điều khiển kích từ kỹ thuật số DEC-2000
27. Bộ điều khiển van DZW-30
28. Bộ hiển thị dồn kênh
29. Bộ hòa đồng bộ PTQ2000
30. Bộ hòa tự động DZZB-4
31. Bộ hòa tự động DZZB-5
32. Bộ hòa tự động DZZB-6
33. Bộ hòa tự động DZZB-502
34. Bộ hòa tự động DZZB-503
35. Bộ hòa tự động DZZB-D
36. Bộ hòa tự động DZZB-E
37. Bộ nạp DZY_2
38. Bộ nguồn 1 chiều DC R48-2900U
39. Bộ TLK-31
40. Bulong và chốt cách điện
41. Cảm biến áp suất YPM28
42. Cảm biến áp suất YPM48
43. Cảm biến áp suất YPM80
44. Cảm biến báo mức dầu tuabin LTF11
45. Cảm biến chất lỏng YPW28
46. Cảm biến công suất WB2PQ414dR4-T-0.2
47. Cảm biến lưu lượng
48. Cảm biến LWH
49. Cảm biến mức dầu
50. Cảm biến mực nước
51. Cảm biến nhiệt độ 3967250
52. Cảm biến nhiệt độ WZP
53. Cảm biến nhiệt độ WZP-200
54. Cảm biến nhiệt độ WZPM
55. Cảm biến nhiệt độ WZPM-231
56. Cảm biến nhiệt độWZPM-201
57. Cảm biến nước lẫn dầu YHX
58. Cảm biến PT100
59. Cảm biến vị trí CFY150
60. Cầu chì gồm đế XRNT
61. Cầu chì RN1 10KV 30A
62. Cầu chì RN2-10KV-0.5
63. Cầu chì RN6-10KV,35KV
64. Cầu chì XRNP1-10KV
65. Cầu chì XRNT1-10KV
66. Cầu chì XRNT-10KV-50-125A
67. Cầu chì XRNT-40.5KV
68. Chống sét HY10-WZ
69. Chống sét HY5CX
70. Chống sét HY5WR
71. Chống sét HY5WR
72. Chống sét HY5WS 110KV
73. Chống sét HY5WZ không đế
74. Chống sét HY5WZ
75. Chống sét HY5WZ-5
76. Chống sét van
77. Chống sét van HY5CX
78. Chốt cảm biến CJX, KJX
79. Công tắc vị trí LW39-63
80. Công tắc áp suất H100
81. Công tắc áp suất
82. Công tắc bổ trợ F1-3
83. Công tắc bổ trợ F1-4
84. Công tắc chênh áp CWKD
85. Công tắc dòng chảy KAL
86. Công tắc dòng chảy TCS
87. Công tắc vị trí cánh hướng JLK
88. Công tắc vị trí LW39-10
89. Công tắc vị trí LW39-16A
90. Công tắc vị trí LW39-16A-4AB-0C

91. Công tắc vị trí LW39-16B
92. Công tắc vị trí LW39-16B-40B-323A
93. Công tắc vị trí LW39-16C
94. Công tắc vị trí LW39-16N
95. Công tắc vị trí LW39-25
96. Contactor CZO
97. Cuộn đóng máy cắt
98. Cuộn hút máy cắt GXQ-M
99. Cuộn trip máy cắt LHP0350166
100. Đầu cảm biến MPM280
101. Đầu cảm biến MPM280TS
102. Đầu cảm biến MPM281
103. Đầu cảm biến MPM285
104. Điện trở mồi từ
105. Điện trở sứ xanh
106. Diode ZP200
107. Diode giảm áp DW2
108. Diode MD200A1600V
109. Diode MD1000A1600V
110. Diode ZP300A,400A
111. Động cơ tích năng HDZ-23302C
112. Động cơ tích năng máy cắt HDZ-26005A
113. Động cơ tích năng máy cắt ZYJ220
114. Động cơ tích năng máy cắt ZYJ220-66
115. Đồng hồ đo áp lực 0-6Mpa Y60
116. Đồng hồ đo áp lực có dầu 0-40Mpa
117. Đồng hồ đo áp lực 0-40Mpa có tiếp điểm điện không dầu
118. Đồng hồ đo áp lực có tiếp điểm điện không dầu YXC-150
119. Đồng hồ đo áp lực có tiếp điểm điện, có dầu0-60Mpa
120. Đồng hồ đo áp lực Y100
121. Đồng hồ đo áp lực YN100, 0-10Mpa
122. Đồng hồ đo áp lực ZYB
123. Đồng hồ đo áp lực
124. Đồng hồ đo điện áp 6L2
125. Đồng hồ đo dòng điện 6L2
126. Đồng hồ đo lưu lượng
127. Đồng hồ đo nhiệt độ TDS-3300
128. Đồng hồ đo nhiệt độ TDS-3337
129. Đồng hồ đo nhiệt độ TDS-W3221
130. Đồng hồ đo nhiệt độ WTZ-288
131. Đồng hồ đo nhiệt độ XWD
132. Đồng hồ đo nhiệt độ XWT-222C (2)
133. Đồng hồ đo tần số ZXD-A
134. Đồng hồ đo tốc độ ZKZ-2T
135. Đồng hồ đo tốc độ ZKZ-3S
136. Đồng hồ giám sát điện áp ZDLY
137. Đồng hồ giám sát dòng điện tổ máy phát ZDL-M
138. Đồng hồ giám sát dòng điện ZDL-I
139. Đồng hồ giám sát dòng điện ZDL-P
140. Đồng hồ giám sát tốc độ ZWJ
141. Đồng hồ hiển thị điện áp
142. Đồng hồ hiển thị điện áp
143. Đồng hồ hiển thị dòng điện
144. Đồng hồ hiển thị tần số YPM48
145. Đồng hồ hiển thị tần số
146. Đồng hồ hoà MZ10
147. Đồng hồ nâng hạ cánh phai ZWY-4I
148. Đồng hồ SQ-72
149. Đồng hồ TDS-3E000
150. Đồng hồ TDS-3337
151. Đồng hồ TDS-4336
152. Đồng hồ TDS-4338
153. Đồng hồ TDS-4339
154. Đồng hồ Y-60
155. Đồng hồ Y-100BF
156. Luồn thanh đồng BH-0.66
157. Màn hình điều khiển kích từ
158. Mặt gương của tuabin
159. Máy bơm chìm nước thải
160. Máy cắt điện GXM1M
161. Máy cắt điện GXM1YM
162. Máy cắt điện GXW2M
163. Máy cắt DW15
164. Máy cắt DW16M
165. Máy cắt DW16W
166. Máy cắt DW17
167. Máy cắt JLG
168. Máy cắt JLGL-630A
169. Máy cắt JLGL-1600A
170. Máy cắt VH1-12
171. Máy cắt VH1-40.5
172. Máy cắt VH2
173. Máy cắt VH4
174. Máy cắt VS1-12
175. Máy cắt VS1-24
176. Máy nén khí
177. Modem truyền dữ liệu MIU 14.4L
178. Nút ấn LA39-A
179. Nút ấn LA39-B
180. Nút ấn PB1
181. Nút ấn PB3

182. Phụ kiện cách điện bằng plastic
183. Phụ kiện cách điện bằng sứ
184. Quạt làm mát MBA GFDD-440
185. Rơ le hòa đồng bộ SPM_3
186. Sensor đo nhiệt WZP_269_Pt100_thermal_resisto
187. Tấm cách điện
188. Tay nối tiếp điểm động máy cắt 630A
189. Tay nối tiếp điểm động máy cắt 1250A
190. Tay nối tiếp điểm động máy cắt VS1
191. Thiết bị điều khiển nguồn GR80
192. Thiết bị điều khiển và đo tốc độ máy phát WFS-10
193. Thiết bị đo mức chất lỏng WX
194. Thiết bị đo mức nước TDS-3000
195. Thiết bị đo tần số APF
196. Thiết bị đo tần số CP10 dùng cho tủ điều tốc
197. Thiết bị giám sát đo độ rung ZJS-2
198. Thiết bị giám sát tốc độ ZKZ-2
199. Thiết bị giám sát tốc độ ZKZ-3T
200. Thiết bị giám sát tốc độ ZKZ-4
201. Thyristor DD300-6
202. Thyristor KK 1000A, 1800V
203. Thyristor KP300A
204. Thyristor KP500A,1600V
205. Thyristor KP600
206. Thyristor KS
207. Thyristor MTC200A-1600V
208. Thyristor MTC250A-1600V
209. Thyristor MTC500-16
210. Thyristor Semikron
211. Thyristor ZK3000A, 1600V
212. Tiếm điểm phụ máy cắt FK10-III
213. Tiếp điểm 400A
214. Tiếp điểm bổ trợ 9K9B
215. Tiếp điểm CT001
216. Tiếp điểm CT002
217. Tiếp điểm hoa mai 12 cặp tiếp điểm
218. Tiếp điểm hoa mai 24 cặp tiếp điểm
219. Tiếp điểm hoa mai 24 cặp tiếp điểm
220. Tiếp điểm hoa mai 32 cặp tiếp điểm
221. Tiếp điểm hoa mai 41 cặp tiếp điểm
222. Tiếp điểm hoa mai 42 cặp tiếp điểm
223. Tiếp điểm hoa sen GIS001
224. Tiếp điểm hoa sen 630A
225. Tiếp điểm hoa sen 2500A
226. Tiếp điểm hoa sen 4000A
227. Tiếp điểm hoa sen GIS001
228. Tiếp điểm hoa senGIS003
229. Tiếp điểm JYN1-35
230. Tiểp điểm JYN2-10
231. Tiếp điểm máy cắt 8K8B
232. Tiếp điểm máy cắt 10K10B
233. Tiếp điểm máy cắt VK
234. Tiếp điểm phụ GDF-5II
235. Tiếp điểm phụ GDF-10
236. Tiếp điểm tản nhiệt VS-002
237. Tiếp điểm tản nhiệt VS-003
238. Tiếp điểm tĩnh 3150A
239. Tiếp điểm tĩnh Ø49
240. Tiếp điểm tĩnh phi 35
241. Trục đầu ra của tuabin HLA722C-LJ-128
242. Van 1 chiều
243. Van bi thép rèn
244. Van bướm điện động DDF
245. Van bướm điện động ZBF22D
246. Van bypass DN250
247. Van cổng DN150
248. Van cổng DN200
249. Van dầu YF, YFT
250. Van điện nước kỹ thuật ZBQF
251. Van điện từ DPW
252. Van điện từ PARKER ,322H75; DN20, 220V 50Hz, 4MPA , 40 bar
253. Van điện từ ZBTH
254. Van điện ZBF22QS
255. Van DKF-10
256. Van đồng
257. Van inox DN21
258. Van inox DN50
259. Van khí điện từ DKL-B23
260. Van khống chế tổ hợp HGZ
261. Van kiểm tra WCB
262. Van ngắt DN150
263. Van nước điện từ DYSF
264. Van phá chân không DN 100 (AKSF)
265. Van thao tác chất lỏng YYF
266. Van tự động kép hai vị trí ZBF22QS
267. Vỏ bảo vệ tay nối
268. Vỏ bảo vệ tiếp điểm tĩnh (1)
269. Vòng chặn