Công tắc hành trình CHINT | ||||
YBLX-19/K | YBLX-JW2/11H/G | YBLX-JW2/11H/L | YBLX-WL/NJ | YBLX-ME/8122 |
YBLX-19/001 | YBLX-JW2/11W1 | YBLX-JW2/11H/LTH | YBLX-WL/NJ/2 | YBLX-7/1 |
YBLX-19/111 | YBLX-JW2/11W2 | YBLX-JW2/11H/G | YBLX-WL/NJ/S2 | YBLX-7/1s |
YBLX-19/121 | YBLX-K1/111 | YBLX-JW2/11W1 | YBLX-WL/CL | YBLX-7/2 |
YBLX-19/131 | YBLX-K1/211 | YBLX-JW2/11W2 | YBLX-WL/HAL4 | YBLX-7/2s |
YBLX-19/212 | YBLX-K1/311 | YBLX-K2 | YBLX-WL/HAL5 | YBLX-8/1 |
YBLX-19/222 | YBLX-K1/411 | YBLX-K2/111 | YBLX-WL/C32/41 | YBLX-8/2 |
YBLX-19/232 | YBLX-K1/511 | YBLX-K2/211 | YBLX-ME/8111 | YBLX-8/3 |
YBLX-JW2/11Z/3 | YBLX-K1/611 | YBLX-K2/311 | YBLX-ME/8104 | YBLX-8/4 |
YBLX-JW2/11Z/5 | YBLX-K1/711 | YBLX-K2/411 | YBLX-ME/8107 | YBLX-8/5 |
YBLX-JW2/11Z | YBLX-JW2/11Z/3 | YBLX-WL/C2 | YBLX-ME/8108 | YBLX-22/1 |
YBLX-JW2/11B | YBLX-JW2/11Z/5 | YBLX-WL/C12 | YBLX-ME/8112 | YBLX-22/2 |
YBLX-JW2/11H | YBLX-JW2/11Z | YBLX-WL/D | YBLX-ME/8166 | YBLX-22/3 |
YBLX-JW2/11H/L | YBLX-JW2/11B | YBLX-WL/D2 | YBLX-ME/8101 | |
YBLX-JW2/11H/LTH | YBLX-JW2/11H | YBLX-WL/D3 | YBLX-ME/8169 |
Model No. | Mô tả |
NP2-BD21 | 2 vị trí, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-BD25 | 2 vị trí, 1 thường đóng + 1 thường mở |
NP2-BD33 | 3 vị trí, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-BD41 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-BD45 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở + 1 thường đóng |
NP2-BD53 | 3 vị trí có hồi, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-ED21 | 2 vị trí, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-ED25 | 2 vị trí, 1 thường đóng + 1 thường mở |
NP2-ED33 | 3 vị trí, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-ED41 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-ED45 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở + 1 cặp thường đóng |
NP2-ED53 | 3 vị trí có hồi, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-BJ21 | 2 vị trí, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-BJ25 | 2 vị trí, 1 thường đóng + 1 thường mở |
NP2-BJ33 | 3 vị trí, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-BJ41 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-BJ45 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở + 1 cặp thường đóng |
NP2-BJ53 | 3 vị trí có hồi, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-EJ21 | 2 vị trí, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-EJ25 | 2 vị trí, 1 thường đóng + 1 thường mở |
NP2-EJ33 | 3 vị trí, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-EJ41 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-EJ45 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở + 1 cặp thường đóng |
NP2-EJ53 | 3 vị trí có hồi, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-BG21 | 2 vị trí, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-BG25 | 2 vị trí, 1 thường đóng + 1 thường mở |
NP2-BG33 | 3 vị trí, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-BG41 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-BG45 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở + 1 cặp thường đóng |
NP2-BG53 | 3 vị trí có hồi, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-EG21 | 2 vị trí, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-EG25 | 2 vị trí, 1 thường đóng + 1 thường mở |
NP2-EG33 | 3 vị trí, 2 tiếp điểm thường mở |
NP2-EG41 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở |
NP2-EG45 | 2 vị trí có hồi, 1 tiếp điểm thường mở + 1 cặp thường đóng |
NP2-EG53 | 3 vị trí có hồi, 2 tiếp điểm thường mở |